Ngành và chuyên ngành xét tuyển đào tạo: STT Mã ngành/chuyên ngành Tên ngành/chuyên ngành 1 7340101 Quản trị kinh doanh 2 7340101EL Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số 3 7340101ET Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số 4 7340101EF Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số 5 7340101IM Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin 6 7340115 Marketing 7 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư) 8 7480108IC Công nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (Kỹ sư) 9 7480108B Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân) 10 7480202 An toàn thông tin (Kỹ sư) 11 7480201 Công nghệ thông tin (Kỹ sư) 12 7480201B Công nghệ thông tin (Cử nhân) 13 7480201DT Công nghệ thông tin (Cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) 14 7480107 Trí tuệ nhân tạo (Kỹ sư) 15 7320106 Công nghệ truyền thông (Cử nhân) 16 7320106DA Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (Cử nhân)
Nộp hồ sơ xét tuyển online
Xem thông tin chi tiết »